|
|
|
|
LEADER |
01430pam a22002538a 4500 |
001 |
00024324 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110717s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 742
|b L504X
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Xuân Cường
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật xa gần
|c Đặng Xuân Cường
|b Sách dùng cho các trường cao đẳng sư phạm
|
260 |
# |
# |
|b Đại học sư phạm
|c 2004
|a H.
|
300 |
# |
# |
|a 123 tr.
|b Ảnh màu
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hội họa
|
653 |
# |
# |
|a Luật xa gần
|
653 |
# |
# |
|a Vẽ
|
653 |
# |
# |
|a Phối cảnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0013181
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0013187
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0013188
|j KGT.0013189
|j KGT.0013181
|j KGT.0013183
|j KGT.0013184
|j KGT.0013195
|j KGT.0013196
|j KGT.0013198
|j KGT.0013200
|j KGT.0013201
|j KGT.0013205
|j KGT.0013206
|j KGT.0013208
|j KGT.0013209
|j KGT.0013211
|j KGT.0013214
|j KGT.0013216
|j KGT.0013217
|j KGT.0013222
|j KGT.0013223
|j KGT.0013225
|j KGT.0013226
|j KGT.0013228
|j KGT.0013185
|j KGT.0013186
|j KGT.0013193
|j KGT.0013194
|j KGT.0013203
|j KGT.0013204
|j KGT.0013212
|j KGT.0013213
|j KGT.0013219
|j KGT.0013220
|j KGT.0013182
|j KGT.0013187
|j KGT.0013190
|j KGT.0013192
|j KGT.0013197
|j KGT.0013199
|j KGT.0013202
|j KGT.0013207
|j KGT.0013210
|j KGT.0013215
|j KGT.0013218
|j KGT.0013221
|j KGT.0013224
|j KGT.0013227
|
910 |
0 |
# |
|d 17/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|