|
|
|
|
LEADER |
01041pam a22003018a 4500 |
001 |
00024337 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110717s2007 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 978 007 125844 9
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M400S
|
100 |
1 |
# |
|a Wegmann, Brenda
|d 1941-
|
245 |
1 |
0 |
|a Mosaic 1
|c Brenda Wegmann, Miki Knezevic
|b Reading
|
250 |
# |
# |
|a silver ed.
|
260 |
# |
# |
|a New York
|b McGraw-Hill Contemporary
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a xvii, 256 p.
|b ill.
|c 26 cm.
|
504 |
# |
# |
|a includes index
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a Đọc
|
650 |
# |
4 |
|a sách giáo khoa cho người nước ngoài
|
700 |
1 |
# |
|a Knezevic, Miki
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027648, KGT.0027649, KGT.0027650, KGT.0027651, KGT.0027652
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027648
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001421
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001421
|j KGT.0027649
|j KGT.0027650
|j KGT.0027648
|j KGT.0027651
|
910 |
0 |
# |
|a ntuyet
|d 17/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|