|
|
|
|
LEADER |
01539pam a22002658a 4500 |
001 |
00024362 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110718s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 745
|b GT108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Tạ Phương Thảo
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình trang trí
|b Giáo trình CĐSP
|c Tạ Phương Thảo
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐHSP
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 203tr.
|c 24cm.
|b hình vẽ
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật trang trí
|
653 |
# |
# |
|a Lí thuyết
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0013468
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0013484
|j KGT.0013485
|j KGT.0013486
|j KGT.0013487
|j KGT.0013491
|j KGT.0013492
|j KGT.0013494
|j KGT.0013495
|j KGT.0013497
|j KGT.0013500
|j KGT.0013502
|j KGT.0013504
|j KGT.0013505
|j KGT.0013468
|j KGT.0013469
|j KGT.0013471
|j KGT.0013472
|j KGT.0013476
|j KGT.0013477
|j KGT.0013479
|j KGT.0013480
|j KGT.0013482
|j KGT.0013509
|j KGT.0013511
|j KGT.0013512
|j KGT.0013513
|j KGT.0013515
|j KGT.0013474
|j KGT.0013475
|j KGT.0013489
|j KGT.0013498
|j KGT.0013499
|j KGT.0013508
|j KGT.0013516
|j KGT.0013470
|j KGT.0013473
|j KGT.0013478
|j KGT.0013481
|j KGT.0013483
|j KGT.0013488
|j KGT.0013490
|j KGT.0013493
|j KGT.0013496
|j KGT.0013501
|j KGT.0013503
|j KGT.0013506
|j KGT.0013507
|j KGT.0013510
|j KGT.0013514
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0013468
|
910 |
|
|
|d 18/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|