|
|
|
|
LEADER |
00918pam a22002538a 4500 |
001 |
00024396 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110718s2001 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 20000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b E200S
|
100 |
1 |
# |
|a Dixson, Robert J.
|
245 |
1 |
0 |
|a Essential idioms in english
|b song ngữ
|c Robert J. Dixson; Trần Văn Diệm chú giải
|
260 |
# |
# |
|a Bến Tre
|b Nxb. Bến Tre
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 320tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thành ngữ
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Văn Diệm
|e chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027870, KGT.0027871, KGT.0027872
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006968
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008590
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008590
|j KM.0006968
|j KGT.0027871
|j KGT.0027872
|j KGT.0027870
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 18/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|