|
|
|
|
LEADER |
00945pam a22002778a 4500 |
001 |
00024411 |
008 |
110718s2006 ||||||viesd |
005 |
20210310100344.0 |
020 |
# |
# |
|c 38000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b H561D
|
100 |
1 |
# |
|a Hornby, A. S.
|
245 |
1 |
0 |
|a Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh
|c A.S. Hornby; Hoàng Minh Hùng dịch
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 369tr.
|c 19 cm.
|
504 |
# |
# |
|a tr.363 - 369.
|
650 |
# |
4 |
|a Câu
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a Sách hướng dẫn
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng Minh Hùng
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027853, KGT.0027854
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010051
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027854
|j KGT.0027853
|j KD.0008722
|j KM.0010051
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008722
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 18/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|