|
|
|
|
LEADER |
00667pam a22002058a 4500 |
001 |
00024412 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110718s1964 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b E200N
|
245 |
0 |
0 |
|n B.4
|a English 900
|b prepared by english language services, INC
|
260 |
# |
# |
|a New York
|b The macmilian company
|c 1964
|
300 |
# |
# |
|a 156 p.
|b ill.
|c 20 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hội thoại
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006881
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008723
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006881
|j KD.0008723
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 18/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|