|
|
|
|
LEADER |
01027pam a22002658a 4500 |
001 |
00024416 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110718s1986 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.90942
|b T506NG
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Đình Bích
|
245 |
1 |
0 |
|a Tục ngữ Anh Việt
|b 1000 câu tục ngữ Anh thông dụng vói câu tiếng Việt tương đương
|c Lê Đình Bích, Trầm Quỳnh Dân
|
246 |
0 |
1 |
|a English-Vietnamese proverbs
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 148tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a Tục ngữ
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng việt
|
700 |
1 |
# |
|a Trầm Quỳnh Dân
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027783, KGT.0027784
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006946, KM.0006947
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006946
|j KM.0006947
|j KGT.0027783
|j KD.0008727
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008727
|
910 |
|
|
|d 18/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|