Phương pháp dạy học âm nhạc Giáo trình dùng cho các trường CĐSP đào tạo giáo viênTHCS
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02189pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00024439 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110719s2005 ||||||viesd | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 780.7 |b PH561PH |
100 | 0 | # | |a Hòng Long |
245 | 0 | 0 | |a Phương pháp dạy học âm nhạc |b Giáo trình dùng cho các trường CĐSP đào tạo giáo viênTHCS |c Hoàng Long,Hoàng Lân |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2005 |
300 | # | # | |a 178tr. |c 24cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ GD và ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
653 | # | # | |a Phương pháp dạy học |
653 | # | # | |a Âm nhạc |
653 | # | # | |a Trung học cơ sở |
700 | 0 | # | |a Hoàng Lân |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0014767 |
852 | # | # | |j KGT.0014767, KGT.0014768, KGT.0014769, KGT.0014770, KGT.0014771, KGT.0014772, KGT.0014773, KGT.0014774, KGT.0014775, KGT.0014776, KGT.0014777, KGT.0014778, KGT.0014779, KGT.0014780, KGT.0014781, KGT.0014782, KGT.0014783, KGT.0014784, KGT.0014785, KGT.0014786, KGT.0014787, KGT.0014788, KGT.0014789, KGT.0014790, KGT.0014791, KGT.0014792, KGT.0014793, KGT.0014794, KGT.0014795, KGT.0014796, KGT.0014797, KGT.0014798, KGT.0014799, KGT.0014800, KGT.0014801, KGT.0014802, KGT.0014803, KGT.0014804, KGT.0014805, KGT.0014806, KGT.0014807, KGT.0014808, KGT.0014809, KGT.0014810, KGT.0014811, KGT.0014812, KGT.0014813, KGT.0014814, KGT.0032816 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0014767 |j KGT.0014768 |j KGT.0014770 |j KGT.0014771 |j KGT.0014774 |j KGT.0014776 |j KGT.0014777 |j KGT.0014779 |j KGT.0014780 |j KGT.0014784 |j KGT.0014785 |j KGT.0014787 |j KGT.0014788 |j KGT.0014792 |j KGT.0014793 |j KGT.0014795 |j KGT.0014796 |j KGT.0014798 |j KGT.0014799 |j KGT.0014803 |j KGT.0014805 |j KGT.0014806 |j KGT.0014808 |j KGT.0014811 |j KGT.0014813 |j KGT.0014814 |j KGT.0032816 |j KGT.0014772 |j KGT.0014773 |j KGT.0014781 |j KGT.0014782 |j KGT.0014790 |j KGT.0014791 |j KGT.0014800 |j KGT.0014801 |j KGT.0014809 |j KGT.0014810 |j KGT.0014783 |j KGT.0014786 |j KGT.0014789 |j KGT.0014794 |j KGT.0014797 |j KGT.0014802 |j KGT.0014804 |j KGT.0014807 |j KGT.0014812 |j KGT.0014769 |j KGT.0014775 |j KGT.0014778 |
910 | |d 19/07/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |