|
|
|
|
LEADER |
00918pam a22002418a 4500 |
001 |
00024460 |
005 |
20210310100353.0 |
008 |
110719s1998 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b E204L
|
100 |
1 |
# |
|a Murphy, Raymond
|
245 |
1 |
0 |
|a English grammar in Use
|b 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh
|c Raymond Murphy; Đỗ Lệ Hằng giới thiệu
|
260 |
# |
# |
|a Đà Nẵng
|b Nxb. Đà Nẵng
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a x, 350p.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Includes index
|
650 |
# |
4 |
|a Ngữ pháp
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ Lệ Hằng
|e giới thiệu
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006808, KM.0006809, KM.0006810
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008765
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006810
|j KM.0006808
|j KM.0006809
|j KD.0008765
|j KM.0025576
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 19/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|