|
|
|
|
LEADER |
01033pam a22002538a 4500 |
001 |
00024502 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110720s1999 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.42
|b CH112T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Kim Minh
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Kim Minh, Nguyễn Thế Xuân
|a Chạy tiếp sức, cự li trung bình, cự li đài, việt dã
|b GT đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 100tr.
|c 21cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi:Bộ GD và ĐT
|
653 |
# |
# |
|a chạy
|
653 |
# |
# |
|a thể dục thể thao
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thế Xuân
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0015692, KGT.0015693, KGT.0015694, KGT.0015695, KGT.0015696
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0015692
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0015692
|j KGT.0015693
|j KGT.0015694
|j KGT.0015696
|j KGT.0015695
|
910 |
|
|
|d 20/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|