|
|
|
|
LEADER |
01252pam a22002538a 4500 |
001 |
00024531 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110721s1999 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 12200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 304.6
|b D121S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Kim Hồng
|
245 |
1 |
0 |
|a Dân số học đại cương
|c Nguyễn Kim Hồng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 279tr .
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Dân số học
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027415, KGT.0027416, KGT.0027417, KGT.0027418, KGT.0027419, KGT.0027420, KGT.0027421, KGT.0027422, KGT.0027423, KGT.0027424, KGT.0027425, KGT.0027426, KGT.0027427, KGT.0027428, KGT.0027429, KGT.0033101, KGT.0033801
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027415, KGT.0050301
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010248
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010248
|j KGT.0033101
|j KGT.0027415
|j KGT.0027417
|j KGT.0027418
|j KGT.0027420
|j KGT.0027421
|j KGT.0027423
|j KGT.0027424
|j KGT.0027426
|j KGT.0027427
|j KGT.0027429
|j KGT.0050301
|j KGT.0033801
|j KGT.0027416
|j KGT.0027419
|j KGT.0027422
|j KGT.0027425
|j KGT.0027428
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 21/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|