Giáo trình điền kinh Giáo trình dùng cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02329pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00024550 | ||
008 | 110721s2004 ||||||Viesd | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 796.071 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Kim Minh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |c Nguyễn Kim Minh; Nguyễn Trọng Hải, Trần Đồng Lâm, Đặng Ngọc Quang |a Giáo trình điền kinh |b Giáo trình dùng cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 336 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐBS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Điền kinh |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trọng Hải |
700 | 0 | # | |a Trần Đồng Lâm |
700 | 0 | # | |a Đặng Ngọc Quang |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0016455, KGT.0016456, KGT.0016457, KGT.0016458, KGT.0016459, KGT.0016460, KGT.0016461, KGT.0016462, KGT.0016463, KGT.0016464, KGT.0016465, KGT.0016466, KGT.0016467, KGT.0016468, KGT.0016469, KGT.0016470, KGT.0016471, KGT.0016472, KGT.0016473, KGT.0016474, KGT.0016475, KGT.0016476, KGT.0016477, KGT.0016478, KGT.0016479, KGT.0016480, KGT.0016481, KGT.0016482, KGT.0016483, KGT.0016484, KGT.0016485, KGT.0016486, KGT.0016487, KGT.0016488, KGT.0016489, KGT.0016490, KGT.0016491, KGT.0016492, KGT.0016493, KGT.0016494, KGT.0016495, KGT.0016496, KGT.0016497, KGT.0016498, KGT.0016499, KGT.0016500, KGT.0016501, KGT.0016502, KGT.0016503, KGT.0033606 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0016455 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.5 |
852 | # | # | |j KGT.0016487 |j KGT.0016491 |j KGT.0016493 |j KGT.0016494 |j KGT.0016495 |j KGT.0016499 |j KGT.0016500 |j KGT.0016502 |j KGT.0016456 |j KGT.0016457 |j KGT.0016459 |j KGT.0016460 |j KGT.0016462 |j KGT.0016463 |j KGT.0016465 |j KGT.0016466 |j KGT.0016468 |j KGT.0016469 |j KGT.0016471 |j KGT.0016472 |j KGT.0016474 |j KGT.0016476 |j KGT.0016477 |j KGT.0016479 |j KGT.0016482 |j KGT.0016484 |j KGT.0016485 |j KGT.0016480 |j KGT.0016481 |j KGT.0016488 |j KGT.0016489 |j KGT.0016497 |j KGT.0016498 |j KGT.0033606 |j KGT.0016455 |j KGT.0016458 |j KGT.0016461 |j KGT.0016464 |j KGT.0016467 |j KGT.0016470 |j KGT.0016473 |j KGT.0016475 |j KGT.0016478 |j KGT.0016483 |j KGT.0016486 |j KGT.0016490 |j KGT.0016492 |j KGT.0016496 |j KGT.0016501 |j KGT.0016503 |
910 | 0 | # | |a ngọc |d 21/07/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |