|
|
|
|
LEADER |
01181pam a22002658a 4500 |
001 |
00024565 |
005 |
20190807080804.0 |
008 |
110721s2004 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 3800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b CH114S
|
245 |
0 |
0 |
|a Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non
|c Phạm Mai Chi...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 76tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Mầm non
|
650 |
# |
4 |
|a Sức khỏe
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Minh Hà
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Mai Chi
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0028348, KGT.0028349, KGT.0028350, KGT.0028351
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028348
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010226
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028348
|j KGT.0028349
|j KGT.0028351
|j KD.0010226
|j KGT.0028350
|j KGT.0058240
|j KGT.0058241
|j KGT.0058242
|j KGT.0058243
|j KGT.0058244
|j KGT.0058245
|j KGT.0058246
|j KGT.0058247
|j KGT.0058248
|j KGT.0058249
|j KGT.0058250
|j KGT.0058251
|j KGT.0058252
|j KGT.0058253
|j KGT.0058254
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 21/07/2011
|e dtchanh
|f 07/08/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|