|
|
|
|
LEADER |
01065pam a22002658a 4500 |
001 |
00024604 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110721s2005 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 333.3
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Đình Thắng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình đăng kí và thống kê đất đai
|b Dùng trong các trường THCN
|c Lê Đình Thắng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Hà Nội
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 248 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội
|
650 |
|
|
|a Quản lí
|
650 |
|
|
|a Đất đai
|
650 |
|
|
|a Trung học chuyên nghiệp
|
650 |
|
|
|a Thống Kê
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027113, KGT.0027114, KGT.0027130, KGT.0027131, KGT.0027132
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027113
|j KGT.0027114
|j KGT.0027131
|j KGT.0027132
|j KD.0010214
|j KGT.0027130
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010214
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027113
|
910 |
|
|
|d 21/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|