|
|
|
|
LEADER |
01388pam a22002538a 4500 |
001 |
00024605 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110721s2006 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 324.597 707 1
|b T103L
|
110 |
|
|
|a Ban tư tưởng văn hóa Trung Ương
|
245 |
0 |
0 |
|a Tài liệu học tập nghị quyết đại hội X của Đảng
|b Dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị quốc gia
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 95 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
|
|
|a Nghị quyết
|
650 |
|
|
|a Tài liệu học tập
|
650 |
|
|
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
650 |
|
|
|a Đại hội 10
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0017705
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010215
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0017706
|j KGT.0017708
|j KGT.0017709
|j KGT.0017711
|j KGT.0017712
|j KGT.0017716
|j KGT.0017717
|j KGT.0017719
|j KGT.0017721
|j KGT.0017722
|j KD.0010215
|j KGT.0017705
|j KGT.0017714
|j KGT.0017707
|j KGT.0017710
|j KGT.0017713
|j KGT.0017715
|j KGT.0017718
|j KGT.0017720
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0017705, KGT.0017706, KGT.0017707, KGT.0017708, KGT.0017709, KGT.0017710, KGT.0017711, KGT.0017712, KGT.0017713, KGT.0017714, KGT.0017715, KGT.0017716, KGT.0017717, KGT.0017718, KGT.0017719, KGT.0017720, KGT.0017721, KGT.0017722
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 21/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|