|
|
|
|
LEADER |
01242pam a22002658a 4500 |
001 |
00024625 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110722s1988 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 304.6
|b D121S
|
100 |
1 |
# |
|a Sharma, R.C
|
245 |
1 |
0 |
|a Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống
|b sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của Giáo dục dân số
|c R.C Sharma
|
246 |
0 |
1 |
|a Population, Resourses, Environment and quality of life
|
260 |
# |
# |
|a Ấn Độ
|b Dhanpat Rai & Sons
|c 1988
|
300 |
# |
# |
|a 200tr.
|b bảng vẽ
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cuộc sống
|
650 |
# |
4 |
|a Tài nguyên
|
650 |
# |
4 |
|a Môi trường
|
650 |
# |
4 |
|a Dân số
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027388, KGT.0027389, KGT.0027390, KGT.0027391, KGT.0027392, KGT.0027393, KGT.0027394, KGT.0033804
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010252
|j KGT.0027388
|j KGT.0027391
|j KGT.0027392
|j KGT.0027394
|j KGT.0033804
|j KGT.0027390
|j KGT.0027393
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010252
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027388
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|