|
|
|
|
LEADER |
00984pam a22002778a 4500 |
001 |
00024626 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110722s1997 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 9000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 304.6
|b D121S
|
100 |
1 |
# |
|a Tống Văn Đường
|
245 |
1 |
0 |
|a Dân số học
|c Tống Văn Đường ch.b; Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 123tr.
|b bảng vẽ
|c 20 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Chương trình giáo trình đại học
|
650 |
# |
4 |
|a Dân số học
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đình Cử
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Quý Thọ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027395, KGT.0033803
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027395
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010251
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010251
|j KGT.0027395
|j KGT.0033803
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|