|
|
|
|
LEADER |
00891pam a22002538a 4500 |
001 |
00024629 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110722s1991 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 304.6
|b S450T
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay giáo dục dân số
|c Dương Tất Tốn...[et al.]
|
246 |
0 |
1 |
|a Handbook on population education
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nxb. Hà Nội
|c 1991
|
300 |
# |
# |
|a 111tr.
|b hình vẽ
|c 19cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Viện khoa học Giáo dục Việt Nam
|
500 |
# |
# |
|a Đề án giáo dục dân số VIE/88/P.10
|
650 |
# |
4 |
|a Dân số
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục
|
650 |
# |
4 |
|a Sổ tay
|
700 |
1 |
# |
|a Dương Tất Tốn
|e chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010250
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010250
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|