|
|
|
|
LEADER |
01516pam a22002898a 4500 |
001 |
00024631 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110722s2000 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 10600
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 304.6
|b D121S
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Thông
|e chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Dân số, môi trường, tài nguyên
|c Lê Thông ch.b; Nguyễn Hữu Dũng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 200tr.
|b bảng vẽ
|c 21cm.
|
490 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Dân số
|
650 |
# |
4 |
|a Môi trường
|
650 |
# |
4 |
|a Tài nguyên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Dũng
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027396, KGT.0027397, KGT.0027398, KGT.0027399, KGT.0027400, KGT.0027401, KGT.0027402, KGT.0027403, KGT.0027404, KGT.0027405, KGT.0027406, KGT.0027407, KGT.0027408, KGT.0027409, KGT.0027410, KGT.0027411, KGT.0027412, KGT.0027413, KGT.0027414, KGT.0033805
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027396, KGT.0052597
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010249
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027397
|j KGT.0027398
|j KGT.0027400
|j KGT.0027401
|j KGT.0027403
|j KGT.0027404
|j KGT.0027406
|j KGT.0027407
|j KGT.0027409
|j KGT.0027411
|j KGT.0027413
|j KGT.0027414
|j KGT.0033805
|j KGT.0052597
|j KD.0010249
|j KGT.0027396
|j KGT.0027399
|j KGT.0027402
|j KGT.0027405
|j KGT.0027408
|j KGT.0027410
|j KGT.0027412
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|