|
|
|
|
LEADER |
01309pam a22003258a 4500 |
001 |
00024634 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110722s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 15000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 526.9
|b C460S
|
100 |
1 |
# |
|a Đào Xuân Lộc
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ sở lý thuyết xử lý số liệu đo đạc
|c Đào Xuân Lộc
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 214tr.
|b bảng, hình vẽ
|c 24cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học bách khoa
|
504 |
# |
# |
|a Phụ lục: tr. 210-213. - Thư mục: tr. 214
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Đo
|
650 |
# |
4 |
|a Xử lý
|
650 |
# |
4 |
|a Số liệu
|
650 |
# |
4 |
|a Lưới trắc địa
|
650 |
# |
4 |
|a Lý thuyết
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010149
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027320
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027320, KGT.0027321, KGT.0027322, KGT.0027323
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010149
|j KGT.0027323
|j KGT.0027320
|j KGT.0027321
|j KGT.0027322
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|