|
|
|
|
LEADER |
01391pam a22003018a 4500 |
001 |
00024644 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110722s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 36000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 551.071
|b Đ301CH
|
100 |
1 |
# |
|a Judson, Sheldom
|
245 |
1 |
0 |
|a Địa chất cơ sở
|b Tài liệu giảng dạy và tham khảo cho các học viên thuộc lĩnh vực Khoa học về Trái đất
|c Sheldom Judson, Marivien E. Kauffman; Huỳnh Thị Minh Hằng...[et al.] dịch
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ1
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 377tr.
|b hình vẽ
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Biên dịch từ Physical Geology
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Địa chất
|
700 |
1 |
# |
|a Huỳnh Thị Minh Hằng
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Marivien E. Kauffman
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027302, KGT.0027303, KGT.0027304, KGT.0027305
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027302
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010136
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010136
|j KGT.0027303
|j KGT.0027304
|j KGT.0027305
|j KGT.0027302
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|