|
|
|
|
LEADER |
01568pam a22003258a 4500 |
001 |
00024657 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110722s1998 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 6500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 327.09
|b L302S
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Anh Thái
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử quan hệ quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc Á - Phi - Mĩ Latinh (từ năm 1918 đến năm 1995 )
|b Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm
|c Nguyễn Anh Thái (ch.b); Vũ Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 119tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Châu Phi
|
650 |
# |
4 |
|a Châu Mỹ La Tinh
|
650 |
# |
4 |
|a Châu Á
|
650 |
# |
4 |
|a Quan hệ quốc tế
|
650 |
# |
4 |
|a Phong trào giải phóng dân tộc
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Ngọc Oanh
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Thanh Toán
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0017522
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0017521, KGT.0017522, KGT.0017523, KGT.0017524, KGT.0017525, KGT.0017526, KGT.0017527, KGT.0017528, KGT.0017529, KGT.0017530, KGT.0017531
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0017521
|j KGT.0017525
|j KGT.0017526
|j KGT.0017528
|j KGT.0017529
|j KD.0010144
|j KGT.0017524
|j KGT.0017522
|j KGT.0017523
|j KGT.0017527
|j KGT.0017530
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010144
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|