|
|
|
|
LEADER |
01461pam a22002658a 4500 |
001 |
00024679 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110722s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 26000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 335.411
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Vui
|e chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình triết học Mác-Lênin
|b Dùng cho các trường đại học, cao đẳng
|c Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long chủ biên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 521tr.
|c 21cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Triết học Mác Lênin
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Long
|e chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0017306, KGT.0017307, KGT.0017308, KGT.0017309, KGT.0017310, KGT.0017311, KGT.0017312, KGT.0017313, KGT.0017314, KGT.0017315, KGT.0017316, KGT.0017317, KGT.0017318, KGT.0032519, KGT.0032520, KGT.0032930, KGT.0033167, KGT.0049144
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032519
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010303
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0017306
|j KGT.0017310
|j KGT.0017311
|j KGT.0017313
|j KGT.0017314
|j KGT.0017316
|j KD.0010303
|j KGT.0033167
|j KGT.0017308
|j KGT.0017309
|j KGT.0017317
|j KGT.0017318
|j KGT.0032519
|j KGT.0032520
|j KGT.0049144
|j KGT.0032930
|j KGT.0017307
|j KGT.0017312
|j KGT.0017315
|
910 |
|
|
|d 22/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|