|
|
|
|
LEADER |
01018pam a22002538a 4500 |
001 |
00024697 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110722s1998 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 7000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 320
|b CH312TR
|
245 |
1 |
# |
|a Chính trị
|b Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học
|c Nguyễn Công Quỳ...[et al.]
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|c 19 cm.
|a 161tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Chính trị
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0017382, KGT.0032928
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0017382
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010146
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010146
|j KGT.0017382
|j KGT.0032928
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|