|
|
|
|
LEADER |
00824pam a22002538a 4500 |
001 |
00024721 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110723s2000 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 3400
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 343.597
|b L504D
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật dầu khí
|b Đã được sửa đổi, bổ sung ngày 9-6-2000
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b CTQG
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 43tr.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Dầu khí
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tài nguyên thiên nhiên
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0017384
|j KGT.0017383
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0017383
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0017383, KGT.0017384
|
910 |
|
|
|d 23/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|