|
|
|
|
LEADER |
00952pam a22002538a 4500 |
001 |
00024723 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110723s2000 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.597
|b PH109L
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh cán bộ, công chức
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b CTQG
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 33tr.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cán bộ
|
653 |
# |
# |
|a Công chức
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Pháp lệnh
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0017397
|j KGT.0017396
|j KGT.0017399
|j KGT.0017398
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0017397
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0017396, KGT.0017397, KGT.0017398, KGT.0017399
|
910 |
|
|
|d 23/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|