|
|
|
|
LEADER |
00985pam a22002658a 4500 |
001 |
00024724 |
008 |
110723s2000 ||||||viesd |
005 |
20171026081022.0 |
020 |
|
|
|c 2600
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 345.597
|b L504S
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật tố tụng hình sự
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b CTQG
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 31tr.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hình sự
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Luật tố tụng hình sự
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0017400
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0017400, KGT.0017401, KGT.0017402, KGT.0017403
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0017401
|j KGT.0017402
|j KGT.0017400
|j KGT.0017403
|
910 |
|
|
|d 23/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|