|
|
|
|
LEADER |
00911pam a22002658a 4500 |
001 |
00024731 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110723s1998 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 343.597
|b L504T
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật thuế thu nhập doanh nghiệp
|
260 |
# |
# |
|c 1998
|a H.
|b CTQG
|
300 |
# |
# |
|a 34tr.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Thuế thu nhập
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0017418, KGT.0017419, KGT.0017420
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0017418
|j KGT.0017420
|j KD.0010190
|j KGT.0017419
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010190
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0017418
|
910 |
|
|
|d 23/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|