|
|
|
|
LEADER |
00902pam a22002538a 4500 |
001 |
00024734 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110723s2001 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 344
|b PH109L
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Pháp lệnh thư viện
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b CTQG
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 25tr.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Luật ngân hàng nhà nước
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0017429, KGT.0017430, KGT.0017431, KGT.0017432
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0017429
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0017429
|j KD.0010163
|j KGT.0017430
|j KGT.0017431
|j KGT.0017432
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010163
|
910 |
|
|
|d 23/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|