|
|
|
|
LEADER |
01029pam a22002778a 4500 |
001 |
00024798 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110723s1980 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b Đ312L
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng Ngọc Thanh
|
245 |
1 |
0 |
|a Định loại động vật không xương sống nước ngọt bắc Việt Nam
|c Đặng Ngọc Thanh Ch.b., Thái Trần Bái, Phạm Văn Miễn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 573tr.
|b hình vẽ
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Nước ngọt
|
650 |
# |
4 |
|a Miền bắc
|
650 |
# |
4 |
|a Phân loại
|
650 |
# |
4 |
|a Động vật không xương sống
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Văn Miễn
|
700 |
1 |
# |
|a Thái Trần Bái
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003718
|
852 |
# |
# |
|j KM.0003718
|j KD.0010074
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010074
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 23/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|