|
|
|
|
LEADER |
00771pam a22002298a 4500 |
001 |
00024815 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110724s1999 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.54
|b TH500C
|
100 |
1 |
# |
|a Trần Thời
|
245 |
1 |
0 |
|a Thủ công trại
|c Trần Thời
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 120tr.
|b hình vẽ
|c 19 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên
|
650 |
# |
4 |
|a Cắm trại
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh hoạt ngoài trời
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010084
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010084
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 24/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|