|
|
|
|
LEADER |
01476pam a22002658a 4500 |
001 |
00024828 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110724s2002 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 17500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 335.412
|b GI108TR
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
245 |
0 |
0 |
|b Dùng cho khối nghành không chuyên kinh tế quản trị kinh doanh trong các trường đại học cao đẳng
|c Bộ giáo dục và đào tạo
|a Giáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin
|
260 |
# |
# |
|a H
|b Chính trị quốc gia
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 323tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa tư bản
|a Giáo trình
|a Thời kỳ quá độ
|
653 |
# |
# |
|a kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032516
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010302
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018193, KGT.0018194, KGT.0018195, KGT.0018196, KGT.0018197, KGT.0018198, KGT.0018199, KGT.0018200, KGT.0018201, KGT.0018202, KGT.0018203, KGT.0018204, KGT.0018205, KGT.0018206, KGT.0018207, KGT.0032516, KGT.0032949
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018195
|j KGT.0018196
|j KGT.0018198
|j KGT.0018199
|j KGT.0018201
|j KGT.0018202
|j KGT.0018204
|j KGT.0018205
|j KGT.0018207
|j KGT.0018193
|j KGT.0018194
|j KD.0010302
|j KGT.0032516
|j KGT.0032949
|j KGT.0018197
|j KGT.0018200
|j KGT.0018203
|j KGT.0018206
|
910 |
|
|
|d 24/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|