|
|
|
|
LEADER |
00879pam a22002538a 4500 |
001 |
00024831 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110724s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 24500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 551.5
|b KH300T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hướng Điền
|
245 |
1 |
0 |
|a Khí tượng Vật lý
|c Nguyễn Hướng Điền
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học Quốc gia Hà Nội,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 304tr.
|b hình vẽ
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr.304
|
650 |
|
|
|a Giáo trình
|
650 |
|
|
|a Vật lí khí quyển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006466
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010309
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010309
|j KM.0006466
|
910 |
# |
# |
|a Ntuyet
|d 24/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|