|
|
|
|
LEADER |
00863pam a22002298a 4500 |
001 |
00024838 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110724s2000 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 10400
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.5
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng, Hùng Thắng
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập thống kê
|b Dùng cho các trường đại học và cao đẳng
|c Đặng Hùng Thắng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục,
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 188tr.
|b bảng
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Thống kê toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004886, KM.0004887, KM.0004888, KM.0004889
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010306
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010306
|j KM.0004887
|j KM.0004888
|j KM.0004889
|j KM.0004886
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 24/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|