|
|
|
|
LEADER |
00816pam a22002538a 4500 |
001 |
00024852 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110724s1985 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.597
|b C455T
|
100 |
1 |
# |
|a Trần Lý
|
245 |
1 |
0 |
|a Công tác tư pháp ở xã, phường, thị trấn
|c Trần Lý
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Pháp lý
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 39tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Pháp luật
|
650 |
# |
4 |
|a Tư pháp
|
650 |
# |
4 |
|a Ủy ban nhân dân xã
|
650 |
# |
4 |
|a Ủy ban nhân dân thị trấn
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Ủy ban nhân dân phường
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010043
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010043
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 24/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|