|
|
|
|
LEADER |
00929pam a22002658a 4500 |
001 |
00024853 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110724s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.5
|b QU105TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Viết Sản
|
245 |
0 |
0 |
|a Quản trị sản xuất
|c Nguyễn Viết Sản
|
260 |
# |
# |
|a HCM.
|b [kxd]
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|c 27 cm.
|a 102 tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT.Trường ĐH Nông Lâm TPHCM
|
650 |
# |
4 |
|a Quản lý sản xuất
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị
|a Sản xuất
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018285, KGT.0018286, KGT.0018287, KGT.0018288, KGT.0018289
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018285
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018286
|j KGT.0018287
|j KGT.0018285
|j KGT.0018288
|j KGT.0018289
|
910 |
|
|
|d 24/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|