|
|
|
|
LEADER |
00841pam a22002298a 4500 |
001 |
00024863 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110724s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.1
|b M454H
|
100 |
0 |
# |
|a Thái Anh Hòa
|
245 |
0 |
0 |
|a Môn học kinh tế nông nghiệp
|c Thái Anh Hòa
|
260 |
# |
# |
|a HCM.
|b [kxd]
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 105tr.
|c 27cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT.Trường ĐH Nông Lâm TPHCM.Khoa kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a nông nghiệp
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018303
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018303, KGT.0018304, KGT.0018305, KGT.0018306
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018304
|j KGT.0018305
|j KGT.0018303
|j KGT.0018306
|
910 |
|
|
|d 24/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|