|
|
|
|
LEADER |
00987pam a22002538a 4500 |
001 |
00024866 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110724s2007 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 333.7
|b K312T
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Hồng Mạnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Kinh tế tài nguyên và môi trường
|b Tài liệu tham khảo
|c Phạm Hồng Mạnh
|
246 |
0 |
1 |
|a Natural Resources & Enviromental Economics
|
260 |
# |
# |
|a Nha Trang
|b [ksd]
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 112tr.
|c 27cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: ĐH Nha Trang.Khoa kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a môi trường
|
653 |
# |
# |
|a tài nguyên thiên nhiên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018307, KGT.0018308, KGT.0018309, KGT.0018310, KGT.0018311
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018307
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018307
|j KGT.0018310
|j KGT.0018309
|j KGT.0018308
|j KGT.0018311
|
910 |
|
|
|d 24/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|