|
|
|
|
LEADER |
00866pam a22002658a 4500 |
001 |
00024937 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110726s2002 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 324.597 707 1
|b C101NGH
|
110 |
|
|
|a Đảng Cộng sản Việt Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Các nghị quyết hội nghị lần thứ năm ban chấp hành trung ương khóa IX
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị quốc gia
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 110tr.
|c 19 cm.
|
650 |
|
|
|a Hội nghị
|
650 |
|
|
|a Nghị Quyết
|
650 |
|
|
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
650 |
|
|
|a Đại hội 9
|
650 |
|
|
|a Tài liệu học tập
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010207
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010207
|
910 |
|
|
|d 26/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|