|
|
|
|
LEADER |
00908pam a22002778a 4500 |
001 |
00024984 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110727s1995 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.15
|b GI108T
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Anh
|
245 |
0 |
0 |
|a Giao tiếp sư phạm
|b Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP
|c Hoàng Anh; Vũ Kim Thanh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 102 tr.
|c 21 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Sư phạm
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Kim Thanh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018761
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018762
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018763
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018761
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018761
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018761
|j KGT.0018763
|j KGT.0018762
|
910 |
|
|
|d 27/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|