Lí luận giáo dục
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học Sư phạm
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02943pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00025008 | ||
005 | 20190820090814.0 | ||
008 | 110729s2008 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 20000 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 373.1 |b L300L |
100 | 1 | # | |a Phạm, Viết Vượng |
245 | 1 | 0 | |a Lí luận giáo dục |c Phạm Viết Vượng |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học Sư phạm |c 2008 |
300 | # | # | |a 131tr. |c 24cm |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Giáo dục |
650 | # | 4 | |a Lí luận |
650 | # | 4 | |a Trung học cơ sở |
653 | # | # | |a Lí luận |
653 | # | # | |a giáo dục |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KD0002002, KD0002003, KD0002004, KD0002005, KD0002006, KD0002007, KD0002008, KD0002009, KD0002010, KD0002011, KD0002012, KD0002013, KD0002014, KD0002015, KD0002016, KD0002017, KD0002018, KD0002019, KD0002020, KD0002021, KD0002022, KD0002023, KD0002024, KD0002025, KD0002026, KD0002027, KD0002028, KD0002029, KD0002030, KD0002031, KD0002032, KD0002033, KD0002034, KD0002035, KD0002036, KD0002037, KD0002038, KD0002039, KD0002040, KD0002041, KD0002042, KD0002043, KD0002044, KD.0020002, KD.0020003, KD.0020004, KD.0020005, KD.0020006, KD.0020007, KD.0020008, KD.0020009, KD.0020010, KD.0020011, KD.0020012, KD.0020013, KD.0020014, KD.0020015, KD.0020016, KD.0020017, KD.0020018, KD.0020019, KD.0020020, KD.0020021, KD.0020022, KD.0020023, KD.0020024, KD.0020025, KD.0020026, KD.0020027, KD.0020028, KD.0020029, KD.0020030, KD.0020031, KD.0020032, KD.0020033, KD.0020034, KD.0020035, KD.0020036, KD.0020037, KD.0020038, KD.0020039, KD.0020040, KD.0020041, KD.0020042, KD.0020043, KD.0020044, KD.0020045, KGT.0020002, KGT.0020003, KGT.0020004, KGT.0020005, KGT.0020006, KGT.0020007, KGT.0020008, KGT.0020009, KGT.0020010, KGT.0020011, KGT0020012, KGT.0020013, KGT.0020014, KGT.0020015, KGT.0020016, KGT.0020017, KGT.0020018, KGT.0020019, KGT.0020020, KGT0020021, KGT0020022, KGT0020023, KGT0020024, KGT0020025, KGT0020026, KGT0020027, KGT0020028, KGT0020029, KGT0020030, KGT0020031, KGT0020032, KGT0020033, KGT0020034, KGT0020035, KGT0020036, KGT0020037, KGT0020038, KGT0020039, KGT0020040, KGT0020041, KGT0020042, KGT0020043, KGT0020044, KGT0020045 |
852 | # | # | |j KGT.0058257 |j KD.0026108 |j KGT.0058109 |j KGT.0058110 |j KGT.0058111 |j KGT.0058112 |j KGT.0058113 |j KGT.0058114 |j KGT.0058115 |j KGT.0058116 |j KGT.0058117 |j KGT.0058118 |j KGT.0058119 |j KGT.0058120 |j KGT.0058121 |j KGT.0058122 |j KGT.0058123 |j KGT.0058124 |j KGT.0058125 |j KGT.0058126 |j KGT.0058127 |j KGT.0058128 |j KGT.0058129 |j KGT.0058130 |j KGT.0058131 |j KGT.0058132 |j KGT.0058133 |j KGT.0058134 |j KGT.0058135 |j KGT.0058136 |j KGT.0058137 |j KGT.0058138 |j KGT.0058139 |j KGT.0058140 |j KGT.0058141 |j KGT.0058142 |j KGT.0058143 |j KGT.0058144 |j KGT.0058145 |j KGT.0058258 |
910 | # | # | |d 29/07/2011 |e dtchanh |f 20/08/2019 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |