|
|
|
|
LEADER |
01029pam a22002778a 4500 |
001 |
00025019 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110729s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 25000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.01
|b K312T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Quang Dong
|
245 |
1 |
0 |
|a Kinh tế lượng
|b Chương trình nâng cao
|c Nguyễn Quang Dong
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 170 tr.
|b Hình vẽ, biểu đồ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Toán kinh tế. Bộ môn điều khiển kinh tế
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế lượng
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0047504
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0047504
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009445
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0047504
|j KD.0009445
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 29/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|