|
|
|
|
LEADER |
01060pam a22002898a 4500 |
001 |
00025029 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110729s2001 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 24400
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 577
|b C460S
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ, Trung Tạng
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ sở sinh thái học
|b Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học, trường đại học khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|c Vũ Trung Tạng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 263tr.
|b hình vẽ
|c 27cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Tài nguyên
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh vật
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh thái học
|
650 |
# |
4 |
|a Môi trường
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh quyển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000570, KM.0000906
|
852 |
# |
# |
|j KM.0000570
|j KD.0007370
|j KM.0000906
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007370
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 29/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|