|
|
|
|
LEADER |
01024pam a22002778a 4500 |
001 |
00025159 |
008 |
110731s2001 ||||||engsd |
005 |
20171026081022.0 |
020 |
# |
# |
|a 0 19 437475 0
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b S201R
|
100 |
1 |
# |
|a Lee, Linda
|
245 |
1 |
0 |
|a Select readings
|c Linda Lee, Erik Gundersen
|b Intermediate
|
260 |
# |
# |
|a New York
|b Oxford University Press
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a xiii, 196 p.
|b ill. (some col.)
|c 26 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a Đọc
|
700 |
1 |
# |
|a Gundersen, Erik
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0028003, KGT.0028004, KGT.0028005, KGT.0028006, KGT.0028007, KGT.0028008, KGT.0028009
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006104
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008825
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008825
|j KGT.0028003
|j KGT.0028004
|j KGT.0028006
|j KGT.0028007
|j KGT.0028009
|j KM.0006104
|j KGT.0028005
|j KGT.0028008
|
910 |
0 |
# |
|a ntuyet
|d 31/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|