|
|
|
|
LEADER |
00811pam a22002298a 4500 |
001 |
00025161 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110731s2006 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b A100C
|
100 |
1 |
# |
|a McCarter, Sam
|
245 |
1 |
0 |
|a Academic writing practice for IELTS
|c Sam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 187 tr.
|b sơ đồ
|c 26 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Văn bản
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thành Yến
|e chú giải tiếng Việt
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008828
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008828
|
910 |
|
|
|d 31/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|