Lí luận giáo dục

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Viết Vượng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Đại học Sư phạm 2005
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 03408pam a22002418a 4500
001 00025181
005 20171026081022.0
008 110801s2005 ||||||viesd
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 373.1  |b L300L 
100 1 # |a Phạm Viết Vượng 
245 1 0 |a Lí luận giáo dục  |c Phạm Viết Vượng 
260 # # |a H.  |b Đại học Sư phạm  |c 2005 
300 # # |a 130tr.  |c 24cm 
500 # # |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS 
650 # 4 |a Giáo dục 
650 # 4 |a Lí luận 
650 # 4 |a Trung học cơ sở 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KD0002002, KD0002003, KD0002004, KD0002005, KD0002006, KD0002007, KD0002008, KD0002009, KD0002010, KD0002011, KD0002012, KD0002013, KD0002014, KD0002015, KD0002016, KD0002017, KD0002018, KD0002019, KD0002020, KD0002021, KD0002022, KD0002023, KD0002024, KD0002025, KD0002026, KD0002027, KD0002028, KD0002029, KD0002030, KD0002031, KD0002032, KD0002033, KD0002034, KD0002035, KD0002036, KD0002037, KD0002038, KD0002039, KD0002040, KD0002041, KD0002042, KD0002043, KD0002044, KD.0020002, KD.0020003, KD.0020004, KD.0020005, KD.0020006, KD.0020007, KD.0020008, KD.0020009, KD.0020010, KD.0020011, KD.0020012, KD.0020013, KD.0020014, KD.0020015, KD.0020016, KD.0020017, KD.0020018, KD.0020019, KD.0020020, KD.0020021, KD.0020022, KD.0020023, KD.0020024, KD.0020025, KD.0020026, KD.0020027, KD.0020028, KD.0020029, KD.0020030, KD.0020031, KD.0020032, KD.0020033, KD.0020034, KD.0020035, KD.0020036, KD.0020037, KD.0020038, KD.0020039, KD.0020040, KD.0020041, KD.0020042, KD.0020043, KD.0020044, KD.0020045, KGT.0020002, KGT.0020003, KGT.0020004, KGT.0020005, KGT.0020006, KGT.0020007, KGT.0020008, KGT.0020009, KGT.0020010, KGT.0020011, KGT0020012, KGT.0020013, KGT.0020014, KGT.0020015, KGT.0020016, KGT.0020017, KGT.0020018, KGT.0020019, KGT.0020020, KGT0020021, KGT0020022, KGT0020023, KGT0020024, KGT0020025, KGT0020026, KGT0020027, KGT0020028, KGT0020029, KGT0020030, KGT0020031, KGT0020032, KGT0020033, KGT0020034, KGT0020035, KGT0020036, KGT0020037, KGT0020038, KGT0020039, KGT0020040, KGT0020041, KGT0020042, KGT0020043, KGT0020044, KGT0020045, KGT.0020002, KGT.0020003, KGT.0020004, KGT.0020005, KGT.0020006, KGT.0020007, KGT.0020008, KGT.0020009, KGT.0020010, KGT.0020011, KGT.0020012, KGT.0020013, KGT.0020014, KGT.0020015, KGT.0020016, KGT.0020017, KGT.0020018, KGT.0020019, KGT.0020020, KGT.0020021, KGT.0020022, KGT.0020023, KGT.0020024, KGT.0020025, KGT.0020026, KGT.0020027, KGT.0020028, KGT.0020029, KGT.0020030, KGT.0020031, KGT.0020032, KGT.0020033, KGT.0020034, KGT.0020035, KGT.0020036 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0020002 
852 # # |j KGT.0020029  |j KGT.0020030  |j KGT.0020032  |j KGT.0020033  |j KGT.0020035  |j KGT.0020038  |j KGT.0020040  |j KGT.0020041  |j KGT.0020043  |j KGT.0020044  |j KGT.0020003  |j KGT.0020004  |j KGT.0020006  |j KGT.0020007  |j KGT.0020011  |j KGT.0020012  |j KGT.0020014  |j KGT.0020015  |j KGT.0020017  |j KGT.0020020  |j KGT.0020022  |j KGT.0020023  |j KGT.0020025  |j KGT.0048926  |j KGT.0049179  |j KGT.0020008  |j KGT.0020009  |j KGT.0020019  |j KGT.0020027  |j KGT.0020028  |j KGT.0020037  |j KGT.0020002  |j KGT.0020005  |j KGT.0020010  |j KGT.0020013  |j KGT.0020016  |j KGT.0020018  |j KGT.0020021  |j KGT.0020024  |j KGT.0020026  |j KGT.0020031  |j KGT.0020034  |j KGT.0020036  |j KGT.0020039  |j KGT.0020042  |j KGT.0020045 
910 |d 01/08/2011 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp