|
|
|
|
LEADER |
00816pam a22002418a 4500 |
001 |
00025185 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110801s1980 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 0 19 432233 5
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b STR200A
|
100 |
1 |
# |
|a Hartley, Bernard
|
245 |
1 |
0 |
|a Streamline English
|b Departures : workbook A units 1 - 40 : Workbook B units 41 -80
|c Bernard Hartley, Peter Viney
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|b Oxford University Press
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a [120]
|b ill.
|c 26 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa dành cho người nước ngoài
|
700 |
1 |
# |
|a Viney, Peter
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008850
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008850
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 01/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|