|
|
|
|
LEADER |
00802pam a22002178a 4500 |
001 |
00025195 |
008 |
110801s2006 ||||||viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657
|b T450CH
|
245 |
0 |
0 |
|a Tổ chức hạch toán kế toán
|
260 |
# |
# |
|a Nha trang
|b [kxd]
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 257tr.
|c 27cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường ĐH thủy sản Nha Trang
|
653 |
# |
# |
|a hạch toán kế toán
|
653 |
# |
# |
|a kế toán
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018364, KGT.0018365, KGT.0018366, KGT.0018367, KGT.0018368
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018364
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018366
|j KGT.0018367
|j KGT.0018364
|j KGT.0018365
|j KGT.0018368
|
910 |
|
|
|d 01/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|