|
|
|
|
LEADER |
00932pam a22002538a 4500 |
001 |
00025211 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110801s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 613.071
|b T103L
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
245 |
0 |
0 |
|a Tài liệu giáo dục giới tính, phòng, chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp
|b Tài liệu lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b [kxd]
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 336 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Tài liệu
|
653 |
# |
# |
|a Giới tính
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0020403
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0020403
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0020403
|
910 |
|
|
|d 01/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|