|
|
|
|
LEADER |
01000pam a22002898a 4500 |
001 |
00025284 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110802s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 36000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 912.071
|b B105Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Bản đồ học đại cương
|c Lâm Quang Dốc...[và nh.ng.khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 256 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bản đồ học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Địa lí
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Ngọc Đĩnh
|e chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0025350, KGT.0025351, KGT.0025352, KGT.0025353, KGT.0032346
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032346
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002173
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002173
|j KGT.0032346
|j KGT.0025350
|j KGT.0025351
|j KGT.0025353
|j KGT.0048942
|j KGT.0025352
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 02/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|